Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
荼蘼 đồ mi
•
酴醾 đồ mi
1
/2
荼蘼
đồ mi
Từ điển trích dẫn
1. Một loài hoa, thuộc họ tường vi (lat. Rubus rosifolius var. coronarius). § Cũng viết là “đồ mi”
酴
醾
.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ba nhân trúc chi ca kỳ 2 - 巴人竹枝歌其二
(
Vương Đình Tương
)
•
Tích hoa tứ luật bộ Tương Châu Tàng Xuân viên chủ nhân vận kỳ 3 - 惜花四律步湘州藏春園主人韻其三
(
Lỗ Tấn
)
•
Tích xuân - 惜春
(
Nguyễn Tử Thành
)
•
Xuân mộ du tiểu viên - 春暮遊小園
(
Vương Kỳ
)
Bình luận
0
酴醾
đồ mi
[
đồ my
]
Từ điển trích dẫn
1. Rượu cất lại.
2. Dạng viết khác của cây “đồ mi”
荼
蘼
.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề để gian bích - 題邸間壁
(
Trịnh Cốc
)
•
Quá Vương Lập Chi cố cư - 過王立之故居
(
Triều Xung Chi
)
•
Tiễn gia tôn phụng sứ quá quan - 餞家尊奉使過關
(
Trần Văn Trứ
)
•
Trúc chi từ kỳ 11 - 竹枝詞其十一
(
Vương Quang Duẫn
)
•
Xuân tứ kỳ 2 - 春思其二
(
Giả Chí
)
Bình luận
0